Lần đầu mình chơi Nohu, nghe mấy anh em trong nhóm chat “RTP cao quá, chơi mấy con cá Wild này dễ x2”, mình chỉ biết ngơ ngác như gà nghe sấm. Hóa ra, muốn chơi nổ hũ giỏi, phải hiểu rõ “ngôn ngữ riêng” của nó trước đã!
Bài viết này sẽ giải thích tất tần tật thuật ngữ nổ hũ đổi thưởng từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi vào “chiến trường”.
1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Nhất Trong Nổ Hũ
🔹 Nổ Hũ (Jackpot)
- Là giải thưởng lớn nhất trong game, tích lũy từ tiền cược của người chơi.
- Khi đạt đến một mức nhất định, jackpot sẽ “nổ” và người trúng nhận toàn bộ.
- Ví dụ: “Máy này jackpot đang 2 tỷ, sắp nổ rồi!”
🔹 Slot (Quay Hũ)
- Trò chơi máy đánh bạc với các bảng quay và biểu tượng.
- Nhiều loại slot: 3 cuộn, 5 cuộn, slot video, slot jackpot…
🔹 Bắn Cá
- Game bắn các loại cá để nhận tiền thưởng, mỗi con cá có mệnh giá khác nhau.
- Ví dụ: Cá mập thưởng cao hơn cá vàng.
2. Thuật Ngữ Về Cơ Chế Trò Chơi

🔹 RTP (Return to Player)
- Tỷ lệ hoàn trả cho người chơi, tính theo phần trăm.
- Ví dụ: RTP 96% nghĩa là nếu cược 100 triệu, về lý thuyết bạn nhận lại 96 triệu.
🔹 Volatility (Độ Biến Động)
- Mức độ rủi ro của game:
- Volatility thấp: Thắng ít nhưng thường xuyên.
- Volatility cao: Ít thắng, nhưng nếu trúng thì giá trị lớn.
🔹 Payline (Đường Thắng)
- Các đường trúng thưởng trên máy slot.
- Ví dụ: Slot 25 paylines nghĩa là có 25 cách để tạo thành tổ hợp thắng.
3. Thuật Ngữ Về Biểu Tượng Đặc Biệt
🔹 Wild (Biểu Tượng Thay Thế)
- Có thể thay thế các biểu tượng khác (trừ Scatter, Bonus) để tạo thành tổ hợp thắng.
- Ví dụ: Giống như lá bài Joker trong game bài.
🔹 Scatter (Biểu Tượng Rải Rác)
- Xuất hiện bất kỳ vị trí nào (không cần nằm trên payline) để kích hoạt:
- Free spins (vòng quay miễn phí)
- Bonus game (vòng thưởng đặc biệt)
🔹 Bonus (Vòng Thưởng)
- Một mini-game riêng, thường nhân tiền thưởng lên nhiều lần.
- Ví dụ: Bắn trúng 3 biểu tượng Bonus sẽ vào vòng quay thưởng nhân đôi.
4. Thuật Ngữ Về Tiền Cược & Thanh Toán
🔹 Bet (Cược)
- Số tiền bạn đặt mỗi vòng quay hoặc mỗi viên đạn bắn cá.
🔹 Hit Rate (Tần Suất Trúng)
- Tỷ lệ trúng thưởng của máy.
- Ví dụ: Hit rate 1/5 nghĩa là cứ 5 lần quay thì trúng 1 lần.
🔹 Cashout (Rút Tiền)
- Rút tiền thắng cược về tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử.
5. Thuật Ngữ Về Chiến Thuật Chơi
🔹 Bankroll (Vốn Chơi)
- Số tiền bạn dành riêng để chơi nổ hũ.
- Kinh nghiệm: Chỉ nên chơi 1-2% bankroll mỗi vòng để tránh thua sạch.
🔹 Stop Loss (Điểm Dừng Lỗ)
- Mức thua tối đa bạn chấp nhận trong phiên chơi.
- Ví dụ: Đặt stop loss 500k, nếu thua hết số này thì dừng ngay.
🔹 Martingale (Chiến Thuật Gấp Thếp)
- Cược gấp đôi sau mỗi lần thua để gỡ lại tiền.
- Rủi ro: Dễ vỡ vốn nếu thua dài.
6. Một Số Thuật Ngữ “Lóng” Thường Gặp
✅ “Hũ sắp nổ” = Jackpot đã tích đủ, sắp có người trúng.
✅ “Máy đang nóng” = Máy đang trả thưởng liên tục.
✅ “Máy chết” = Máy lâu không trả thưởng, không nên chơi tiếp.
✅ “Xả hũ” = Đánh lớn để kích jackpot nổ.
Kết Luận: Hiểu Thuật Ngữ Là Bước Đầu Để Chơi Nổ Hũ Pro
Nắm rõ những thuật ngữ này, bạn sẽ:
✔ Hiểu rõ luật chơi, tránh bị “hớ” vì không biết cách tính thưởng.
✔ Giao tiếp dễ dàng với cao thủ khác.
✔ Áp dụng chiến thuật hiệu quả hơn.
Bạn còn thắc mắc thuật ngữ nào không? Comment ngay để mình giải đáp nhé! 🎰